Đã có lỗi xảy ra trong quá trình xem video bài giảng. Vui lòng thử lại sau 17h00phút
Đã có lỗi xảy ra trong quá trình xem video bài giảng. Vui lòng thử lại sau 17h00phút
Max: Nice to meet you too, Ben.
(Tớ cũng vui được gặp cậu Ben à)
Ben: Can you tell me a little bit about yourself, Max?
(Cậu có thể kể cho tớ nghe một chút về bản thân mình không Max?)
Max: Sure. I’m 7 years old, and I’m from Ha Noi. I have two older brothers and one younger sister. I like to play basketball, ride my bike, and go swimming.
(Đương nhiên rồi. Tớ 7 tuổi, tớ đến từ Hà Nội. Tớ có hai anh trai và một em gái. Tớ thích chơi bóng rổ, đạp xe và đi bơi.)
Ben: That’s cool, Max. I’m 6 years old, and I’m from Ho Chi Minh city. I have one older sister. I like to play video games, read books, and draw.
(Ngầu quá Max ạ. Tớ 6 tuổi, tớ đến từ thành phố Hồ Chí Minh. Tớ có một chị gái. Tớ thích chơi trò chơi, đọc sách, và vẽ tranh.)
Max: That’s great, Ben. We have a lot in common.
(Nghe hay nhỉ. Chúng mình có nhiều điểm chung đấy.)
Mom: How was your summer vacation, Daughter?
(Con gái, kỳ nghỉ hè của con thế nào?)
Daughter: It was so much fun! I went to the beach with my friends, and we played in the sand all day. We also went to the pool, and we swam and played water games.
(Vui lắm Mẹ ạ! Con đi biển với bạn bè, và con chơi trong cát cả ngày. Con cũng đi hồ bơi, và con bơi và chơi trò chơi dưới nước.)
Dad: That sounds like a great time. What else did you do?
(Nghe có vẻ rất vui. Con còn làm gì nữa không?)
Daughter: I also went to the zoo with my friends. We saw all kinds of animals, and we even got to feed the giraffes.
(Con cũng đi sở thú với các bạn nữa. Con nhìn thấy đủ loại động vật, và con thậm chí còn được cho hươu cao cổ ăn.)
Mom: That sounds like a lot of fun. I’m glad you had a great summer.
(Nghe có vẻ rất vui. Mẹ vui vì con đã có một kỳ nghỉ hè tuyệt vời.)
Daughter: Me too! I’m already excited for next summer.
(Con cũng vậy! Con đã sẵn sàng cho kỳ nghỉ hè tiếp theo rồi.)
Để việc học qua đoạn hội thoại tiếng Anh của bé trở nên có hiệu quả hơn và giúp trẻ cảm thấy hứng thú, tò mò hơn; bố mẹ hãy lưu ý những điều sau:
Hướng đến những chủ đề mà trẻ quan tâm để chúng cảm thấy hứng thú hơn khi giao tiếp
Trên đây là những đoạn hội thoại tiếng Anh cho bé luyện tập và hình dung cấu trúc của các đoạn hội thoại. Bố mẹ hãy cùng con tham khảo và thực hành để giúp con cải thiện đồng thời 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết trong tiếng Anh.
B: I like to play with my dolls.
A: That’s nice. I like to play with my toy cars.
(Tuyệt. Tớ thì thích chơi ô tô đồ chơi.)
B: What else do you like to do?
(Bạn còn thích làm gì khác không?)
A: I like to go swimming and play soccer.
(Tớ thích đi bơi và chơi bóng đá.)
A: Do you want to play together?
(Bạn có muốn đi chơi cùng mình không?)
(Đương nhiên rồi, mình rất thích.)
Giỏi tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học dễ dàng.
Khởi động ngay với gói khởi đầu 3 tháng chỉ 690.000 đồng!
Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ sau 3 tháng học tập:
Mom: Hey guys, I have some exciting news! We’re going on vacation next month!
(Cả nhà ơi, mẹ có một tin cực kỳ vui đây! Chúng ta sẽ đi du lịch vào tháng sau!)
Dad: We’re going to Disney World!
(Wow. Con thích Disney World lắm ạ!)
Mom: I know, right? We’re going to have so much fun.
(Mẹ biết mà. Chắc là chúng mình sẽ vui lắm đây.)
Son: What are we going to do there?
Dad: We’re going to ride the rides, see the shows, and meet all of our favorite characters.
(Ta chơi vòng quay, xem các buổi biểu diễn, và gặp gỡ tất cả những nhân vật yêu thích của chúng ta.)
(Ôi con không thể đợi thêm được!)
Mom: Me neither! We’re going to start planning our trip soon.
(Mẹ cũng thế! Ta sẽ lên kế hoạch cho buổi đi hôm ấy sớm thôi.)
Dad: Me neither! It’s going to be a great vacation.
(Bố cũng vậy! Đó chắc chắn sẽ là một kỳ nghỉ tuyệt vời.)
Alice: Oh no! I’m so sorry, Bob. I didn’t mean to knock over your toys.
(Ôi không! Tớ xin lỗi Bob. Tớ không cố ý làm đổ đồ chơi của cậu.)
Bob: It’s okay, Alice. It’s just a little mess.
(Không sao, Alice. Chỉ hơi bừa bộn một chút thôi mà.)
Alice: I’ll help you clean it up.
Charlie: Ouch! I’m so sorry, David. I didn’t mean to kick you.
(A! Mình xin lỗi David. Mình không cố ý đá cậu.)
David: It’s okay, Charlie. I’m just a little sore.
(Không sao đâu Charlie à. Tớ chỉ hơi đau một chút thôi.)
Charlie: I’ll get you some ice.
(Để tớ lấy cho cậu ít đá chườm nhé.)
A: Hi, my name is Hoa. What’s your name?
(Xin chào, tớ tên Hoa. Bạn tên gì thế?)
A: How many people are in your family?
(Gia đình bạn có mấy người vậy?)
B: There are 4 people in my family. My parents, my brother, and me.
(Nhà tớ có 4 người. Bố mẹ, anh trai và tớ.)
B: My mom is a teacher and my dad is a doctor.
(Mẹ tớ là giáo viên còn bố tớ là bác sĩ.)
B: He is a student in primary school.
(Anh tớ là học sinh trường tiểu học.)
A: That’s great. I have a family of 5. My parents, my two sisters, and me.
(Nghe tuyệt nhỉ. Nhà tớ có 5 người. Bố mẹ, hai chị và tớ.)
A: Yes, it is. But it’s also a lot of fun.
B: I agree. I love my family so much.
(Công nhận nhỉ. Tớ yêu gia đình tớ lắm.)
Ba mẹ đừng quên luyện tập cùng con mỗi ngày
An: Hi, Bin! What are you doing this weekend?
(Chào Bin, cuối tuần này bạn sẽ làm gì thế?)
Bin: Hi, An! I’m going to the park with my family. We’re going to have a picnic and play games.
(Chào An! Tớ sẽ đi công viên với cả nhà. Chúng tớ sẽ có buổi dã ngoại và chơi các trò chơi nữa.)
An: That sounds like fun! I’m going to visit my grandparents. We’re going to bake cookies and watch movies.
(Nghe vui thế! Tớ thì đi thăm ông bà. Chúng tớ sẽ làm bánh quy và xem phim đấy.)
Bin: Wow, that sounds like a great time! I wish I could come with you.
(Ồ, có vẻ sẽ vui lắm đấy! Giá mà tớ được đi cùng bạn nhỉ.)
An: Maybe we can visit each other during the week.
(Chúng mình cũng có thể đi vào giữa tuần mà.)