Nếu trong gia đình bạn có người không thuận tay phải, chuyện trẻ thuận tay trái là lẽ đương nhiên của gien di truyền. Không thể phủ nhận, để trẻ phát triển tự nhiên luôn là chân lý. Tuy nhiên, mẹ thử nghĩ xem, khi mọi thứ đều được thiết kế dành cho số đông, liệu có quá thiệt thòi với bé con nhà mình khi lớn lên? Vì vậy, không nhất thiết phải quá nghiêm trọng, mẹ có thể giúp con làm quen dần với tay phải nhưng vẫn xiện tay trái theo những mẹo sau!
Nếu trong gia đình bạn có người không thuận tay phải, chuyện trẻ thuận tay trái là lẽ đương nhiên của gien di truyền. Không thể phủ nhận, để trẻ phát triển tự nhiên luôn là chân lý. Tuy nhiên, mẹ thử nghĩ xem, khi mọi thứ đều được thiết kế dành cho số đông, liệu có quá thiệt thòi với bé con nhà mình khi lớn lên? Vì vậy, không nhất thiết phải quá nghiêm trọng, mẹ có thể giúp con làm quen dần với tay phải nhưng vẫn xiện tay trái theo những mẹo sau!
Địa chỉ: 8 Đường số 20, P11, Q6, TP.HCM.
Hotline: 0909 962 620 - 0909 205 503
Selective rack: Loại kệ chứa hàng được thiết kế nhiều tầng pallet để hàng hóa với tải trọng nặng.
Mezzanine rack: Kệ để hàng hóa kết hợp sàn
Drive-in & Drive-Through Racks: Kệ chứa pallet hàng đồng nhất sản phẩm, tiết diện tích kho dành cho lối đi. Drive In có một lối vào và lối ra phù hợp với quy trình LIFO (Last In First Out), Drive-Through có thể ra vào ở cả hai phía của kệ phù hợp với quy trình FIFO (First In First Out)
Radio shuttle: Kệ bán tự động sử dụng robot để đưa pallet chứa hàng vào bên trong kệ
(Ấn vào hình để tìm hiểu các loại kệ thông dụng hiện nay)
Tìm hiểu tất tần tật các loại kệ kho hàng phổ biến hiện nay chi tiết nhất
Cold storage racking: kệ kho lạnh
Gravity flow rack: Giá đỡ dòng trọng lực
Carton flow rack: Kệ con lăn trượt thùng carton
Automated storage and retrieval system (AS/RS): Hệ thống lưu trữ và lấy hàng tự động.
Ngoài ra đối với các chi tiết kệ, có các từ thông dụng chỉ ra các thành phần chủ yếu của kệ như:
Cross beam: Thanh ngang kết nối chân kệ
Bracing: Thanh chống, thanh liên kết
Load capacity: Khả năng chịu tải
Material handling: Xử lý vật liệu
Trên đây là tất cả những chia sẻ về những thuật ngữ tiếng anh thông dụng được sử dụng trong lĩnh vực kho hàng và hệ thống kệ lưu trữ. Hy vọng những từ vựng trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc tìm hiểu và sử dụng kệ chứa hàng. Nếu có bất kì thắc mắc nào cần tư vấn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi
Warehouse: nhà kho, nơi chứa hàng hóa.
FWG (Finished Goods Warehouse): Kho thành phẩm
DET (detention): phí lưu kho container phải đóng cho hãng tàu khi sử dụng quá thời gian quy định cho phép tại cảng hoặc kho bãi.
DEM (demurrage): phí lưu bãi, đây là chi phí phát sinh khi hàng hóa và tàu được giữ lại quá thời gian quy định tại cảng, do không thể thực hiện thao tác xếp dỡ hoặc vận chuyển hàng hóa đúng hạn.
C/O (Certificate of origin): giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
C/I (Certificate of Inspection): Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng hàng hóa
FIFO (First in, first out): Phương pháp xuất hàng theo nguyên tắc "nhập trước xuất trước"
LIFO (Last in, first out): Phương pháp xuất hàng theo nguyên tắc "nhập sau xuất trước"
SKU (Stock Keeping Unit): Đơn vị quản lý hàng hóa trong kho
Production: sản xuất, sản phẩm, sản lượng
Production line: dây chuyền sản xuất
Productivity effect: hiệu suất sản xuất
Productivity wage: lương theo năng suất
Certificate of manufacture: giấy chứng nhận sản xuất
Manufacturing capacity: năng lực sản xuất
Manufacturing cycle: chu kỳ sản xuất
Manufacturing enterprise: xí nghiệp sản xuất
Manufacturing cost: chi phí sản xuất
Manufacturing budget: ngân sách sản xuất
"Viet Mechanical is the leading warehouse racking manufacturer in Vietnam"
Maintenance cost: chi phí bảo dưỡng
Warranty cost: chi phí bảo hành
Factory: nhà máy, xưởng sản xuất
Factory manager: giám đốc nhà máy
Selective rack: Loại kệ chứa hàng được thiết kế nhiều tầng pallet để hàng hóa với tải trọng nặng.
Mezzanine rack: Kệ để hàng hóa kết hợp sàn
Drive-in & Drive-Through Racks: Kệ chứa pallet hàng đồng nhất sản phẩm, tiết diện tích kho dành cho lối đi. Drive In có một lối vào và lối ra phù hợp với quy trình LIFO (Last In First Out), Drive-Through có thể ra vào ở cả hai phía của kệ phù hợp với quy trình FIFO (First In First Out)
Radio shuttle: Kệ bán tự động sử dụng robot để đưa pallet chứa hàng vào bên trong kệ
(Ấn vào hình để tìm hiểu các loại kệ thông dụng hiện nay)
Tìm hiểu tất tần tật các loại kệ kho hàng phổ biến hiện nay chi tiết nhất
Cold storage racking: kệ kho lạnh
Gravity flow rack: Giá đỡ dòng trọng lực
Carton flow rack: Kệ con lăn trượt thùng carton
Automated storage and retrieval system (AS/RS): Hệ thống lưu trữ và lấy hàng tự động.
Ngoài ra đối với các chi tiết kệ, có các từ thông dụng chỉ ra các thành phần chủ yếu của kệ như:
Cross beam: Thanh ngang kết nối chân kệ
Bracing: Thanh chống, thanh liên kết
Load capacity: Khả năng chịu tải
Material handling: Xử lý vật liệu
Trên đây là tất cả những chia sẻ về những thuật ngữ tiếng anh thông dụng được sử dụng trong lĩnh vực kho hàng và hệ thống kệ lưu trữ. Hy vọng những từ vựng trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc tìm hiểu và sử dụng kệ chứa hàng. Nếu có bất kì thắc mắc nào cần tư vấn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi
Production: sản xuất, sản phẩm, sản lượng
Production line: dây chuyền sản xuất
Productivity effect: hiệu suất sản xuất
Productivity wage: lương theo năng suất
Certificate of manufacture: giấy chứng nhận sản xuất
Manufacturing capacity: năng lực sản xuất
Manufacturing cycle: chu kỳ sản xuất
Manufacturing enterprise: xí nghiệp sản xuất
Manufacturing cost: chi phí sản xuất
Manufacturing budget: ngân sách sản xuất
"Viet Mechanical is the leading warehouse racking manufacturer in Vietnam"
Maintenance cost: chi phí bảo dưỡng
Warranty cost: chi phí bảo hành
Factory: nhà máy, xưởng sản xuất
Factory manager: giám đốc nhà máy
Warehouse Management System - Hệ thống quản lý kho hàng
Inventory management: Quản lý tồn kho
Inventory control: kiểm soát hàng tồn kho
Inventory Report: Báo cáo về lượng tồn kho.
Inventory records: biên bản kiểm kê hàng tồn kho
Packing List: Phiếu đóng gói hàng hóa
Acceptance quality level: tiêu chuẩn nghiệm thu chất lượng
Quality assurance: sự đảm bảo chất lượng
Quality standards: tiêu chuẩn chất lượng
Quality control: kiểm soát, kiểm tra, quản lý chất lượng
Quality control department: phòng kiểm tra chất lượng
Storage system: Hệ thống lưu trữ
Warehouse Management System - Hệ thống quản lý kho hàng
Inventory management: Quản lý tồn kho
Inventory control: kiểm soát hàng tồn kho
Inventory Report: Báo cáo về lượng tồn kho.
Inventory records: biên bản kiểm kê hàng tồn kho
Packing List: Phiếu đóng gói hàng hóa
Acceptance quality level: tiêu chuẩn nghiệm thu chất lượng
Quality assurance: sự đảm bảo chất lượng
Quality standards: tiêu chuẩn chất lượng
Quality control: kiểm soát, kiểm tra, quản lý chất lượng
Quality control department: phòng kiểm tra chất lượng
Storage system: Hệ thống lưu trữ
Địa chỉ: 8 Đường số 20, P11, Q6, TP.HCM.
Hotline: 0909 962 620 - 0909 205 503
Kho hàng là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng và sản xuất, đặc biệt là trong thời đại công nghiệp hóa hiện nay. Trong quá trình quản lý kho hàng, việc hiểu và sử dụng thuật ngữ tiếng Anh thông dụng là cực kỳ quan trọng để tránh sự nhầm lẫn và đảm bảo hoạt động kho hàng được thực hiện hiệu quả, tăng năng suất và giảm thiểu sai sót.
Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập kinh tế thế giới và các doanh nghiệp phải mở rộng các hoạt động giao thương quốc tế thì việc thường xuyên giao tiếp với đối tác nước ngoài là điều không thể tránh khỏi. Để hoạt động giao thương quốc tế diễn ra hiệu quả đòi hỏi bạn phải hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực đó.
Bạn băn khoăn không biết kệ kho hàng tiếng anh là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những thuật ngữ tiếng Anh thông dụng nhất liên quan đến lĩnh vực kho hàng và hệ thống kệ lưu trữ.
Thuật ngữ tiếng anh thông dụng trong kho hàng
Warehouse: nhà kho, nơi chứa hàng hóa.
FWG (Finished Goods Warehouse): Kho thành phẩm
DET (detention): phí lưu kho container phải đóng cho hãng tàu khi sử dụng quá thời gian quy định cho phép tại cảng hoặc kho bãi.
DEM (demurrage): phí lưu bãi, đây là chi phí phát sinh khi hàng hóa và tàu được giữ lại quá thời gian quy định tại cảng, do không thể thực hiện thao tác xếp dỡ hoặc vận chuyển hàng hóa đúng hạn.
C/O (Certificate of origin): giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
C/I (Certificate of Inspection): Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng hàng hóa
FIFO (First in, first out): Phương pháp xuất hàng theo nguyên tắc "nhập trước xuất trước"
LIFO (Last in, first out): Phương pháp xuất hàng theo nguyên tắc "nhập sau xuất trước"
SKU (Stock Keeping Unit): Đơn vị quản lý hàng hóa trong kho