Ngữ Pháp Và Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 Pdf

Ngữ Pháp Và Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 Pdf

Với thể khẳng định, có 3 nguyên tắc sử dụng cấu trúc There + be +…

Với thể khẳng định, có 3 nguyên tắc sử dụng cấu trúc There + be +…

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 9: Cities of the world

City (Noun) /ˈsɪti/: Thành phố

Skyscraper (Noun) /ˈskaɪˌskreɪpər/: Tòa nhà ch�c tr�i

Metropolis (Noun) /mɪˈtrɒpəlɪs/: Thành phố lớn

Suburb (Noun) /ˈsʌbɜ�rb/: Ngoại ô

Downtown (Noun) /ˈdaʊntaʊn/: Trung tâm thành phố

Landmark (Noun) /ˈlændˌmɑ�rk/: �iểm đặc biệt, địa điểm nổi tiếng và dễ nhận biết trong một thành phố.

Infrastructure (Noun) /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/: Cơ sở hạ tầng

Public Transport (Noun) /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔ�rt/: Giao thông công cộng

Square (Noun) /skwɛr/: Quảng trư�ng

Pedestrian (Noun) /pəˈdɛstriən/: Ngư�i đi bộ

Skyline (Noun) /ˈskaɪˌlaɪn/: �ư�ng chân tr�i

Museum (Noun) /mjuˈzi�əm/: Bảo tàng

Cathedral (Noun) /kəˈθi�drəl/: Nhà th� lớn

Marketplace (Noun) /ˈmɑ�rkɪtˌpleɪs/: Chợ

Mount Everest (Noun) /maʊnt ˈɛvərɪst/: Núi Everest

Hawaii Islands (Noun) /həˈwaɪ ˈaɪ.ləndz/: Quần đảo Hawaii

Carlsbad Caverns (Noun) /ˈkɑ�rlz.bæd ˈkæv.ɚnz/: Hang động Carlsbad

Mount Vesuvius (Noun) /maʊnt vɪˈsu�viəs/: Núi lửa Vesuvius

Great Barrier Reef (Noun) /ɡreɪt ˈbæriər ri�f/: Rạn san hô Great Barrier

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chủ đ�

Lớp 6 là giai đoạn khởi đầu của chặng đư�ng trung h�c cơ sở. Trong giai đoạn này, các em h�c sinh sẽ đối mặt với nhi�u môn h�c mới, phải hấp thụ kiến thức đa dạng và có thể gánh chịu áp lực h�c tập tăng cao hơn.

�ể giúp các em h�c sinh tổ chức và nắm bắt kiến thức một cách nhanh chóng, NativeX mang đến một bộ sưu tập toàn diện gồm hơn 100 từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit.

Với nguồn tài liệu này, các em sẽ có thể tạo ra bài soạn, hiểu đúng nghĩa của từng từ vựng tiếng Anh lớp 6 và dễ dàng ôn tập lại kiến thức từ vựng.

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 2: My house

Living room (Noun) /ˈlɪvɪŋ rum/: Phòng khách

Bedroom (Noun) /ˈbɛdˌrum/: Phòng ngủ

Kitchen (Noun) /ˈkɪtʃən/: Bếp

Bathroom (Noun) /ˈbæθˌrum/: Phòng tắm

Dining room (Noun) /ˈdaɪnɪŋ rum/: Phòng ăn

Front door (Noun) /frʌnt dɔr/: Cửa chính

Backyard (Noun) /ˈbækˌjɑrd/: Sân sau

Window (Noun) /ˈwɪndoʊ/: Cửa sổ

Wall (Noun) /wɔl/: Bức tư�ng

Ceiling (Noun) /ˈsilɪŋ/: Trần nhÃ

Mirror (Noun) /ˈmɪrər/: Gương

Curtain (Noun) /ˈkɜrtən/: Rèm cửa

Table (Noun) /ˈteɪbəl/: Bàn

Lamp (Noun) /læmp/: �èn trang trí

Shelf (Noun) /ʃɛlf/: Kệ sách

Clock (Noun) /klɑk/: �ồng hồ

Plant (Noun) /plænt/: Cây cảnh

Doorbell (Noun) /ˈdɔrˌbɛl/: Chuông cửa

Stairs (Noun) /stɛr/: Cầu thang

Fridge (Noun) /frɪdʒ/: Tủ lạnh

Oven (Noun) /ˈʌvən/: Lò nướng

Sink (Noun) /sɪŋk/: Bồn rửa

Toilet (Noun) /ˈtɔlɪt/: Toilet

Bookshelf (Noun) /bʊkʃɛlf/: Kệ sách

NativeX – Há»�c tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho ngÆ°á»�i Ä‘i làm.

Vá»›i mô hình “Lá»›p Há»�c Nén” Ä‘á»™c quyá»�n:

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 10: Our Houses in the future

Smart Home (Noun) /smɑ�rt hoʊm/: Nhà thông minh

Sustainable (Adj) /səˈsteɪnəbl/: B�n vững

Solar Panels (Noun) /ˈsoʊlər ˈpænəlz/: Tấm năng lượng mặt tr�i

Automated (Adj) /ˈɔ�təˌmeɪtɪd/: Tự động hóa

Green Roof (Noun) /ɡri�n rʊf/: Mái xanh

Biodegradable (Adj) /ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbl/: Phân hủy sinh h�c

Floating Homes (Noun) /ˈfloʊtɪŋ hoʊmz/: Nhà nổi

Renewable Energy (Noun) /rɪˈnu�əbl ˈɛnərdʒi/: Năng lượng tái tạo

Virtual Reality (Noun) /ˈvɜ�rtʃuəl riˈælɪti/: Thực tế ảo

Compact Living (Noun) /ˈkɒmpækt ˈlɪvɪŋ/: Sống tiện ích trong không gian nh�

Wireless charging (Noun) /ˈwaɪərləs ˈʧɑrdʒɪŋ/: Sạc không dây

Smart appliances (Noun) /smɑrt əˈplaɪənsɪz/: Thiết bị thông minh

Rainwater harvesting system (Noun) /ˈreɪnˌwɔtər ˈhɑrvɪstɪŋ ˈsɪstəm/: Hệ thống thu nước mưa

Bioclimatic architecture (Noun) /ˌbaɪoʊklaɪˈmætɪk ˈɑrkɪˌtɛkʧər/: Kiến trúc sinh thái

Hydroponic garden (Noun) /ˌhaɪdrəˈpɑnɪk ˈɡɑrdən/: Vư�n thủy canh

Space-saving furniture (Noun) /speɪs ˈseɪvɪŋ ˈfɜrnɪtʃər/: �ồ nội thất tiết kiệm không gian

Augmented reality (Noun) /ˈɔɡmɛntɪd riˈæləti/: Thực tế ảo mở rộng

Từ vựng tiếng Anh lớp 6

�ể nắm vững chương trình h�c tiếng Anh lớp 6, việc am hiểu từ vựng là một trong những yếu tố không thể thiếu. Dưới đây, NativeX sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ Unit 1 đến Unit 12. Từng từ vựng của tiếng Anh lớp 6 đã được phân loại theo từng Unit để bạn dễ dàng theo dõi, h�c và ghi nhớ.

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 3: My friends

Appearance (Noun) /əˈpɪrəns/: Ngoại hình

Height (Noun) /haɪt/: Chi�u cao

Build (Noun) /bɪld/: Dáng vóc

Complexion (Noun) /kəmˈplɛkʃən/: Da dẻ

Freckles (Noun) /ˈfrɛkəlz/: Nốt ruồi

Scars (Noun) /skɑrz/: Vết sẹo

Eyebrows (Noun) /ˈaɪˌbraʊz/: Lông mày

Eyelashes (Noun) /ˈaɪˌlæʃɪz/: Lông mi

Glasses (Noun) /ˈɡlæsɪz/: Kính mắt

Clothes (Noun) /kloʊðz/: Quần áo

Personality (Noun) /ˌpɜrsəˈnæləti/: Tính cách

Friendly (Adjective) /ˈfrɛndli/: Thân thiện

Shy (Adjective) /ʃaɪ/: Nhút nhát

Confident (Adjective) /ˈkɑnfɪdənt/: Tự tin

Outgoing (Adjective) /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/: Hoạt bát

Funny (Adjective) /ˈfʌni/: Hài hước

Serious (Adjective) /ˈsɪriəs/: Nghiêm túc

Generous (Adjective) /ˈdʒɛnərəs/: Hào phóng

Honest (Adjective) /ˈɑnɪst/: Trung thực

Kind (Adjective) /kaɪnd/: Tốt bụng

Patient (Adjective) /ˈpeɪʃənt/: Kiên nhẫn

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 11: Our Greener World

Ecosystem (Noun) /ˈi�.kəʊ.sɪs.təm/: Hệ sinh thái

Renewable (Adj) /rɪˈnju�.ə.bəl/: Tái tạo

Biodiversity (Noun) /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜ�.sə.ti/: �a dạng sinh h�c

Pollution (Noun) /pəˈlu�.ʃən/: Ô nhiễm

Conservation (Noun) /ˌkɒn.səˈveɪ.ʒən/: Bảo tồn

Deforestation (Noun) /ˌdi�ˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: Phá rừng

Compost (Noun) /ˈkɒm.poʊst/: Phân hữu cơ

Sustainable (Adj) /səˈsteɪ.nə.bəl/: B�n vững

Solar Power (Noun) /ˈsoʊ.lər ˈpaʊ.ər/: Năng lượng mặt tr�i

Greenhouse (Noun) /ˈɡri�nˌhaʊs/: Nhà kính

Hybrid (Noun) /ˈhaɪ.brɪd/: Xe hybrid

Oxygen (Noun) /ˈɑ�k.sɪ.dʒən/: Oxi

Flora (Noun) /ˈflɔ�rə/: Thực vật

Fauna (Noun) /ˈfɔ�.nə/: �ộng vật

Clean Energy (Noun) /kli�n ˈɛnərdʒi/: Năng lượng sạch

Global Warming (Noun) /ˌɡloʊ.bəl ˈwɔ�r.mɪŋ/: Sự nóng lên toàn cầu

Environment (Noun) /ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trư�ng

Zero Waste (Noun) /ˈzɪroʊ weɪst/: Không rác thải

Recycling (Noun) /ri�ˈsaɪ.kəlɪŋ/: Tái chế

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 5: Natural Wonders of the World

Wonder (Noun) /ˈwʌndər/: Kỳ quan

Natural (Adjective) /ˈnætʃərəl/: Tự nhiên

World (Noun) /wɜ�rld/: Thế giới, toàn bộ vũ trụ.

Mountain (Noun) /ˈmaʊntən/: Núi, dãy núi.

Waterfall (Noun) /ˈwɔ�tərˌfɔ�l/: Thác nước

Cave (Noun) /keɪv/: Hang động, lỗ chỗ trong núi đất.

Island (Noun) /ˈaɪlənd/: Hòn đảo, mảnh đất bao quanh bởi nước.

Canyon (Noun) /ˈkænjən/: Hẻm núi sâu, khe núi rộng.

Volcano (Noun) /vɒlˈkeɪnoʊ/: Núi lửa

Desert (Noun) /ˈdezərt/: Sa mạc, vùng đất cằn cỗi, khô hanh.

Rainforest (Noun) /ˈreɪnˌfɒrɪst/: Rừng nhiệt đới

Glacier (Noun) /ˈɡleɪʃər/: Sông băng, khối băng lớn trôi chảy.

Valley (Noun) /ˈvæli/: Thung lũng

Ocean (Noun) /ˈoʊʃən/: �ại dương

River (Noun) /ˈrɪvər/: Sông, dòng nước lớn chảy qua đất li�n.

Lake (Noun) /leɪk/: Hồ, vùng nước đứng yên lớn.

Forest (Noun) /ˈfɔ�rɪst/: Rừng, khu rừng lớn.

Plateau (Noun) /ˈplætoʊ/: Cao nguyên

Archipelago (Noun) /ˌɑ�rkɪˈpeləɡoʊ/: Quần đảo

Sunset (Noun) /ˈsʌnˌsɛt/: Hoàng hôn

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 4: My neighborhood

Neighbor (Noun) /ˈneɪbər/: Hàng xóm

Street (Noun) /stri�t/: �ư�ng phố

House (Noun) /haʊs/: Nhà, nơi sống.

Apartment (Noun) /əˈpɑ�rtmənt/: Căn hộ, nhà chung cư.

Park (Noun) /pɑ�rk/: Công viên, khu vui chơi ngoại ô.

Sidewalk (Noun) /ˈsaɪdˌwɑ�k/: Vỉa hè

Community (Noun) /kəˈmju�nəti/: Cộng đồng, khu dân cư.

Playground (Noun) /ˈpleɪɡraʊnd/: Sân chơi, khu vui chơi cho trẻ em.

Traffic (Noun) /ˈtræfɪk/: Giao thông, sự lưu thông của xe cộ.

Tree (Noun) /tri�/: Cây c�, cây xanh trên đư�ng phố.

Garden (Noun) /ˈɡɑ�rdən/: Khu vư�n

Store (Noun) /stɔ�r/: Cửa hàng, nơi bán đồ.

School (Noun) /sku�l/: Trư�ng h�c, nơi h�c tập.

Library (Noun) /ˈlaɪbreri/: Thư viện

Hospital (Noun) /ˈhɑ�spɪtl/: Bệnh viện

Police station (Noun) /pəˈlis ˈsteɪʃən/: �ồn cảnh sát, trụ sở cảnh sát.

Market (Noun) /ˈmɑ�rkɪt/: Chợ, nơi mua bán hàng hóa.

Post office (Noun) /poʊst ˈɔ�fɪs/: Bưu điện

Cinema (Noun) /ˈsɪnəmə/: Rạp chiếu phim, nơi xem phim.

Bank (Noun) /bæŋk/: Ngân hàng, nơi gửi ti�n và vay mượn.

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 6: Our Tet Holiday

Tet Holiday (Noun) /tet ˈhɒlədeɪ/: Tết Nguyên �án

Family Reunion (Noun) /ˈfæməli ri�ˈjʊniən/: Sum h�p gia đình.

Lunar New Year (Noun) /ˈlu�nər nu� jɪr/: Năm mới m lịch, dựa trên chu kỳ của mặt trăng.

Tradition (Noun) /trəˈdɪʃən/: Truy�n thống

Red Envelope (Noun) /rɛd ˈɛnvəloʊp/: Phong bì đ�

Fireworks (Noun) /ˈfaɪrˌwɜ�rks/: Pháo hoa

Traditional Food (Noun) /trəˈdɪʃənl fu�d/: �ồ ăn truy�n thống

Decorations (Noun) /ˌdɛkəˈreɪʃənz/: Trang trí

Dragon Dance (Noun) /ˈdræɡən dæns/: Múa rồng, một biểu diễn nghệ thuật truy�n thống trong dịp Tết.

Lantern (Noun) /ˈlæntərn/: �èn lồng

Temple Visit (Noun) /ˈtɛmpəl ˈvɪzɪt/: Thăm đ�n

New Clothes (Noun) /nu� ˈkloʊðz/: Quần áo mới

Worship Ancestors (Verb) /ˈwɜ�rʃɪp ˈænˌsɛstərz/: Th� cúng tổ tiên, hoạt động tôn kính ông bà tổ tiên.

Parade (Noun) /pəˈreɪd/: Cuộc diễu hành

Music Performance (Noun) /ˈmju�zɪk pərˈfɔ�rməns/: Biểu diễn âm nhạc

Joyful Atmosphere (Noun) /ˈdʒɔɪfəl ˈætməsfɪr/: Bầu không khí vui tươi

Festival Games (Noun) /ˈfɛstəvəl ɡeɪmz/: Trò chơi lễ hội

Folk Performances (Noun) /foʊk pərˈfɔ�rmənsɪz/: Biểu diễn dân gian

Cultural Exchange (Noun) /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/: Trao đổi văn hóa

Countdown (Noun) /ˈkaʊntˌdaʊn/: �ếm ngược

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 7: Television

Television (Noun) /ˈtɛlɪˌvɪʒən/: Truy�n hình

Remote Control (Noun) /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/: �i�u khiển từ xa

Channel (Noun) /ˈʧænl/: Kênh truy�n hình

Program (Noun) /ˈproʊˌɡræm/: Chương trình truy�n hình

Advertisement (Noun) /ˈædvərˌtaɪzmənt/: Quảng cáo

Sitcom (Noun) /ˈsɪtˌkɒm/: Phim hài tình huống

Documentary (Noun) /ˌdɒkjəˈmɛntəri/: Phim tài liệu

Cartoon (Noun) /kɑrˈtu�n/: Phim hoạt hình

Entertainment (Noun) /ˌɛntərˈteɪnmənt/: Giải trí

Drama (Noun) /ˈdrɑ�mə/: Phim truy�n hình kịch tính

Reality Show (Noun) /riˈælɪti ʃoʊ/: Chương trình thực tế,

Commercial Break (Noun) /kəˈmɜ�rʃəl breɪk/: Gi� quảng cáo

Prime Time (Noun) /praɪm taɪm/: Gi� vàng

Series (Noun) /ˈsɪri�z/: Phần, loạt phim truy�n hình có cùng một chủ đ� hoặc nhân vật chính.

Viewer (Noun) /ˈvju�ər/: Ngư�i xem

Screen (Noun) /skri�n/: Màn hình,

Soundtrack (Noun) /ˈsaʊndˌtræk/: Nhạc phim

Dialogue (Noun) /ˈdaɪəˌlɔ�ɡ/: �oạn hội thoại, phần trong chương trình có sự trao đổi giữa các nhân vật.

Cable TV (Noun) /ˈkeɪbl ˈti�ˌvi�/: Truy�n hình cáp

NativeX – Há»�c tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho ngÆ°á»�i Ä‘i làm.

Vá»›i mô hình “Lá»›p Há»�c Nén” Ä‘á»™c quyá»�n:

→ Từ vựng tiếng Anh Unit 1: My new school

Classroom (Noun) /ˈklæs.ru�m/: Phòng h�c, lớp h�c.

Schoolyard (Noun) /ˈsku�l.jɑ�rd/: Sân trư�ng

Library (Noun) /ˈlaɪ.brər.i/: Thư viện

Principal (Noun) /ˈprɪn.sə.pəl/: Hiệu trưởng, ngư�i quản lý trư�ng h�c.

Cafeteria (Noun) /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/: Quán ăn, nhà hàng tự phục vụ.

Playground (Noun) /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: Sân chơi

Textbook (Noun) /ˈtekst.bʊk/: Sách giáo trình

Homeroom (Noun) /ˈhoʊmˌru�m/: Phòng chủ nhiệm

Chalkboard (Noun) /ˈtʃɔ�kbɔ�rd/: Bảng viết phấn

Assembly (Noun) /əˈsem.bli/: �ại hội, buổi tập hợp.

Classmate (Noun) /ˈklæs.meɪt/: Bạn cùng lớp, bạn h�c.

Lunchbox (Noun) /ˈlʌntʃˌbɒks/: Hộp cơm trưa

Calculator (Noun) /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/: Máy tính

Whiteboard (Noun) /ˈwaɪt.bɔ�rd/: Bảng trắng.

Subject (Noun) /ˈsʌb.dʒɪkt/: Môn h�c

Break time (Noun) /breɪk taɪm/: Gi� ra chơi

Classmate (Noun) /ˈklɑ�smeɪt/: Bạn cùng lớp

Uniform (Noun) /ˈju�.nɪ.fɔ�rm/: �ồng phục

Hallway (Noun) /ˈhɔ�lweɪ/: Lối đi, hành lang.

Pencil (Noun) /ˈpen.səl/: Bút chì

Marker (Noun) /ˈmɑ�r.kɚ/: Bút lông

Gymnasium (Noun) /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/: Phòng tập thể dục

Clock (Noun) /klɑ�k/: �ồng hồ

Backpack (Noun) /ˈbæk.pæk/: Ba lô, cặp xách.

Class Schedule (Noun) /klæs ˈʃɛdju�l/: Lịch h�c, th�i khóa biểu.

Textbook (Noun) /ˈtɛkstˌbʊk/: Sách giáo trình

Exercise book (Noun) /ˈɛksərsaɪz bʊk/: Sổ tập

Dictionary (Noun) /ˈdɪkʃəˌnɛri/: Từ điển

Schoolbag (Noun) /sku�l bæɡ/: Cặp h�c sinh

Compass (Noun) /ˈkʌmpəs/: Cái com-pa

Protractor (Noun) /proʊˈtræktər/: Thước góc

Highlighter (Noun) /ˈhaɪˌlaɪtər/: Bút đánh dấu

Correction tape (Noun) /kəˈrɛkʃən teɪp/: Bút chỉnh sửa

Note cards (Noun) /noʊt kɑrdz/: Thẻ ghi chú

Stapler (Noun) /ˈsteɪplər/: Dụng cụ đóng ghim

Binder (Noun) /ˈbaɪndər/: Bìa hồ sơ

Markers (Noun) /ˈmɑrkərz/: Bút nét đậm

Colored pencils (Noun) /ˈkʌlərd ˈpɛnsəlz/: Bút màu

Geometry set (Noun) /dʒiˈɑmətri sɛt/: Bộ dụng cụ hình h�c

Headphones (Noun) /ˈhɛdˌfoʊnz/: Tai nghe

Calculator (Noun) /ˈkælkjəˌleɪtər/: Máy tính

Sharpener (Noun) /ˈʃɑ�rpənər/: Bộ g�t bút chì