Soạn Tiếng Anh 6 Unit 8: Skill 1 giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 22 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2 bài Unit 8: Sports and Games.
Soạn Tiếng Anh 6 Unit 8: Skill 1 giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 22 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2 bài Unit 8: Sports and Games.
1. I __________ the school website and found pictures of school activities.
Giải thích: Trong câu này, “I” đã duyệt qua trang web của trường và tìm thấy những hình ảnh về các hoạt động của trường. Từ “browse” có nghĩa là duyệt qua hoặc xem qua một cách nhanh chóng. Động từ “found’ cho thấy câu đang ở thì quá khứ nên đáp án là “browsed”.
2. Our teacher __________ a video of our last meeting in our forum for everyone to see.
Giải thích: Trong câu này, từ cần điền vào chỗ trống phải chỉ một hành động giáo viên đã thực hiện với video của cuộc họp trước.. "Upload" có nghĩa là đăng tải một tệp lên mạng. Vì vậy, từ "uploaded" (ở thì quá khứ đơn).
3. She __________ with some old friends at the English club.
Giải thích: Trong câu này, từ cần điền vào chỗ trống nên thể hiện một hành động đang diễn ra ở hiện tại hoặc thường xuyên diễn ra. “Connect” có nghĩa là kết nối hoặc liên lạc với ai đó. Vì vậy, từ “connects” (ở thì hiện tại đơn) phù hợp vì nó cho thấy hành động này là một phần thông thường của hoạt động của cô ấy tại câu lạc bộ tiếng Anh.
4. Tom __________ the notifications and saw some new posts.
Giải thích: Trong câu này, Tom đã kiểm tra thông báo và thấy một số bài đăng mới. Từ “check” có nghĩa là kiểm tra hoặc xác minh một điều gì đó. Động từ “saw” cho thấy câu đang ở thì quá khứ nên đáp án là “checked”.
5. Mi often __________ to her Instagram account to chat with her friends.
Giải thích: Trong câu này, Mi thường xuyên đăng nhập vào tài khoản Instagram của mình để trò chuyện với bạn bè. Từ “log on” có nghĩa là đăng nhập vào một tài khoản hoặc hệ thống. Trạng từ “often” và chủ ngữ “Mi” số ít cho thấy đi sau phải là động từ đuôi s/es. Vì vậy đáp án là “logs on”.
She is a noisy and curious girl.
They joined a full-day city tour.
I found it enjoyable to watch the tournament.
She’ll record our voices during the interview.
He is not acting very mature and is starting to annoy me.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 8 Unit 3: A Closer Look 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem tiếp: Tiếng Anh 8 unit 3 a closer look 2
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Work in pairs. Discuss the questions. (Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)
1. What do you know about Pele?
2. He plays football very skillfully.
(Ông chơi bóng đá rất xuất sắc.)
(Ông đã giành chiến thắng giải World Cup.)
Read the dialogue quickly to check your ideas in 1. (Đọc nhanh bài hội thoại và kiểm tra các ý kiến của em ở bài 1.)
The PE teacher is talking to her students about Pelé.
Teacher: Today we're going to talk about Pelé. Do you know him?
Nick: Yes, I think he's the best footballer of all time.
Teacher: Right. He was born in 1940 in Brazil. His father taught him to play football at a very young age.
Susan: Oh. When did he begin his career in football?
Teacher: At 15, when he started playing for Santos Football Club. In 1958, he won his first World Cup.
Nick: How many goals did he score in his career?
Teacher: 1,281 goals in total, I think.
Teacher: And he became "Football Player of the Century" in 1999.
Michael: Surely Pelé's a national hero in Brazil.
Teacher: Yes, and he's known around the world as "The King of Football".
Giáo viên Thể dục đang trò chuyện với học sinh của mình về Pelé.
Giáo viên: Hôm nay chúng ta sẽ nói về Pelé. Các em có biết ông ấy không?
Nick: Có ạ, em nghĩ ông ấy là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất mọi thời đại.
Giáo viên: Đúng vậy. Ông sinh năm 1940 tại Brazil. Bố ông đã dạy ông chơi bóng từ khi còn rất nhỏ.
Susan: Ồ. Ông ấy bắt đầu sự nghiệp bóng đá khi nào?
Giáo viên: Năm 15 tuổi, khi ông ấy bắt đầu chơi cho Câu lạc bộ bóng đá Santos. Năm 1958, ông giành được chức vô địch World Cup đầu tiên.
Nick: Ông ấy đã ghi bao nhiêu bàn thắng trong sự nghiệp của mình?
Giáo viên: Thầy nghĩ là tổng cộng 1.281 bàn thắng.
Nick và Susan: Chà! Thật xuất sắc!
Giáo viên: Và ông ấy đã trở thành "Cầu thủ bóng đá của thế kỷ" vào năm 1999.
Michael: Chắc chắn Pelé là một anh hùng dân tộc ở Brazil.
Giáo viên: Đúng vậy, và ông ấy được biết đến trên toàn thế giới với biệt danh "Vua bóng đá".
Read the text again and answer the questions. (Đọc lại bài hội thoại và trả lời các câu hỏi.)
2. Who first taught him to play football?
(Ai là người đầu tiên dạy ông chơi bóng đá?)
3. How many goals did he score in total?
(Tổng cộng ông đã ghi bao nhiêu bàn thắng?)
4. When did he become “Football Player of the Century"?
(Ông đã trở thành “Cầu thủ của thế kỷ” khi nào?)
2. His father did. / His father taught him.
3. He scored 1281 goals in total.
( Tổng cộng ông đã ghi 1281 bàn thắng.)
4. He became Football Player of the Century in 1999.
5. They call him “King of Football”.
1. Thông tin: Teacher: Right. He was born in 1940 in Brazil.
2. Thông tin: His father taught him to play football at a very young age.
3. Thông tin: Teacher: 1,281 goals in total, I think.
4. Thông tin: Teacher: And he became "Football Player of the Century" in 1999.
5. Thông tin: Teacher: Yes, and he's known around the world as "The King of Football".
Read the following facts about two famous sportspeople. (Đọc những thông tin sau về hai nhân vật thể thao nổi tiếng.)
Hoang Giang - No. 1 sportsman in shooting
- 1996: took part in a shooting competition
- 2001: won a gold medal for shooting
Jenny Green - one of the best female golfers in history
- 1987: became a member of local golf club
- 1994: took part in female golf tournament
- 2002: became the female golf champion
Hoàng Giang - vận động viên số 1 môn bắn súng
- 1995: học xong trường thể dục thể thao
- 1996: tham gia một cuộc thi bắn súng
- 2001: giành huy chương vàng môn bắn súng
Jenny Green - một trong những tay gôn nữ xuất sắc nhất trong lịch sử
- Năm 1987: trở thành thành viên câu lạc bộ gôn địa phương
- 2002: trở thành nhà vô địch gôn dành cho nữ
Choose one sportsperson in 4. Talk about him / her. Use the following cues. (Chọn một nhân vật thể thao ở bài 4. Nói về anh ấy/ cô ấy. Sử dụng các gợi ý theo sau.)
(Môn thể thao mà anh ấy/ cô ấy chơi)
(Vì sao anh ấy/ cô ấy nổi tiếng )
- You like him / her or not. Explain why.
(Em có thích anh ấy/ cô ấy không. Giải thích tại sao.)
- His name is Hoang Giang, he was born in 1978 in Viet Nam. He plays shooting. He is famous for being No.1 sportsman in shooting. In 1996, he took part in a shooting competition. In 2001, he won a medal for shooting. I like him very much because he’s talented.
(Anh ấy tên là Hoàng Giang, sinh năm 1978 tại Việt Nam. Anh ấy chơi bắn súng. Anh ấy nổi tiếng là vận động viên thể thao số 1 về bắn súng. Năm 1996, anh tham gia một cuộc thi bắn súng. Năm 2001, anh giành huy chương về môn bắn súng. Tôi rất thích anh ấy vì anh ấy tài năng.)
- Her name is Jenny Green. She was born in 1972 in Greenland. She plays golf. She is famous for being one of the best female golfers in history. In 1987, she became a member of local golf club. In 1994, she took part in a female golf tournament and in 2002, she became the female golf champion. I admire her a lot because she is really skillful and healthy.
(Tên cô ấy là Jenny Green. Cô sinh năm 1972 tại Greenland. Cô ấy chơi gôn. Cô nổi tiếng là một trong những tay golf nữ xuất sắc nhất trong lịch sử. Năm 1987, cô trở thành thành viên của câu lạc bộ golf địa phương. Năm 1994, cô tham gia một giải đấu golf nữ và năm 2002, cô trở thành nhà vô địch golf nữ. Tôi rất ngưỡng mộ cô ấy vì cô ấy thực sự khéo léo và khỏe mạnh.)